Máy lạnh âm trần thổi tròn LG 360 độ ZTNQ48GYLA0 Inverter

Máy lạnh âm trần thổi tròn LG 360 độ ZTNQ48GYLA0 Inverter – Gas R32 – 5.0hp

MÔ TẢ: Thổi tròn 360 độ, nguồn 1 pha, làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện tốt

  • Mã sản phẩm:ZTNQ48GYLA0
  • Xuất xứ: Hàn Quốc/Thái Lan
  • Công suất:0 ngựa | 5.0 hp
  • Hãng sản xuất:Máy lạnh LG
  • Bảo hành: 1 năm

Khách hàng dự án cần lấy giá tốt nhất, vui lòng liên hệ Fanpage hoặc Zalo để nhân viên tư vấn trực tiếp cho bạn!

Máy lạnh âm trần thổi tròn LG 360 độ ZTNQ48GYLA0 Inverter – Gas R32 – 4.0hp

MÔ TẢ: Thổi tròn 360 độ, nguồn 1 pha, làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện tốt

  • Mã sản phẩm:ZTNQ48GYLA0
  • Xuất xứ: Hàn Quốc/Thái Lan
  • Công suất:0 ngựa | 5.0 hp
  • Hãng sản xuất:Máy lạnh LG
  • Bảo hành: 1 năm

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM:

Máy lạnh âm trần thổi tròn LG 360 độ ZTNQ48GYLA0 Inverter – Gas R32 – 5.0hp

Dàn lạnh  Cassette hướng thổi tròn:

Dàn lạnh âm trần tròn của LG không chỉ mang đến thiết kế sang trọng mà còn bao phủ diện tích rộng với luồng gió linh hoạt.

Luồng khí thoải mái cùng thiết kế dáng tròn cao cấp giúp không gian trở nên sang trọng.

Thiết kế tròn tinh tế

Dàn lạnh LG Cassette hướng thổi tròn với thiết kế ấn tượng, giúp không gian sang trọng và lôi cuốn hơn.

Kích thước nhỏ gọn, thanh mảnh

Độ dày thân máy giảm còn 330mm duy trì không gian bên trong, cho cảm giác dễ chịu.

Màu sắc thanh lịch, sạch sẽ

Mặt nạ màu trắng tối đa hóa sự sang trọng của không gian, tạo ra một nơi hấp dẫn để ghé thăm thường xuyên và ở lại lâu dài.

Vòng tròn hoàn hảo cho luồng không khí linh hoạt

Với thiết kế không có điểm mù, LG Cassette hướng thổi tròn bao phủ một khu vực rộng lớn với hình tròn. Hơn nữa, với luồng không khí gia tăng và hướng gió chi tiết, giúp gió mát có thể lan tỏa đều và rộng.

Làm mát chính xác

Sáu bước của luồng không khí thông qua cánh vẫy Crystal cung cấp làm mát đồng đều và chính xác xuống phía dưới.

Làm mát nhanh hơn

Làm mát nhanh hơn đến 30% *, do đó rút ngắn thời gian để đạt được nhiệt độ mong muốn.

Hoạt động êm ái, luồng gió thổi mạnh mẽ

Với Quạt 3D được trang bị đầy đủ, lưu lượng gió tăng 5% so với dàn lạnh Cassette 4 hướngthoổi thông thường. Tuy nhiên, độ ồn hoạt động giảm xuống còn 39dB (A) * thấp hơn so với thư viện (40dB (A)), mang lại thoải mái và yên tĩnh hơn.

Thuận tiện để lắp đặt và bảo trì

Mỗi ống (thoát nước ngưng, môi chất làm lạnh) được gắn theo cùng một hướng và vị trí, giúp việc lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng. Ngoài ra, hộp điều khiển được gắn bên ngoài sản phẩm, cho phép người lắp đặt bảo trì dễ dàng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

KẾT HỢP Btu/h 36K 46,5K
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60
Công suất lạnh Btu/h Tối đa/ Danh định/ Tối thiểu 40,000/ 36,000/ 12,980 48,950/ 46,500/ 13,800
kW Tối đa/ Danh định/ Tối thiểu 11.71/ 10.54/ 3.8 14.33/ 13.61/ 4.05
Điện năng tiêu thụ Danh định kW 3.09 4075
Dòng điện hoạt động Danh định A 14.1 21.6
EER w/w 3.41 2.87
DÀN LẠNH ZTNQ36GYLAO ZTNQ48GYLAO
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60
Kích thước Thân máy R X C X S mm 1,050 x 330 x 1,050 1,050 x 330 x 1,050
Đóng gói R X C X S mm 1,137 x 395 x 1,132 1,137 x 395 x 1,132
Khối lượng Thân máy kg 30.0 30.0
Đóng gói kg 38.6 38.6
Loại quạt 3D Turbo Fan 3D Turbo Fan
Lưu lượng gió SH H M L m³/phút – /25.0/ 21.0/ 19.0 – /29.0/ 25.0/ 21.0
Động cơ quạt Loại BLDC BLDC
Đầu ra R x SL 136 x 1 136 x 1
Độ ồn Làm lạnh SH H M L dB(A) – / 44/ 40 /38 – /47/ 44/ 40
Ống kết nối Ống lỏng mm(inch) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8)
Ống khí mm(inch) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8)
Ống xả (O.D./ I.D) mm(inch) Ø 32 (1 – 1/4)/Ø 25 (31/32) Ø 32 (1 – 1/4)/Ø 25 (31/32)
DÀN NÓNG ZUAD1 ZUAD1
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60 220-240, 1, 50/60
Kích thước R X C X S mm 950 x 834 x 330 950 x 834 x 330
Khối lượng tịnh kg 59.5 59.5
Máy nén Loại Twin Rotary Twin Rotary
Loại động cơ BLDC BLDC
Đầu ra động cơ R x SL 4,000 x 1 4,000 x 1
Môi chất lạnh Loại R32 R32
Độ dài ổng lỏng
đã nạp sẵn gas
m 15 15
Lượng gas nạp
thêm trên 1m ống
g/m 40 40
Quạt Loại Axial Axial
Lưu lượng gió m³/phút x SL 60 x 1 60 x 1
Động cơ quạt Loại BLDC BLDC
Đầu ra R x SL 124.0 x 1 124.0 x 1
Độ ồn Làm lạnh Danh định dB(A) 55 55
Ống kết nối Môi chất lạnh Đường kính ngoài mm(inch) Ø 9.52 (3/8) Ø 9.52 (3/8)
Khí ga Đường kính ngoài mm(inch) Ø 15.88 (5/8) Ø 15.88 (5/8)
Chiều dài đường ống Tối thiểu/ tối đa m 5 / 50 5 / 50
Chênh lệch độ cao tối đa Dàn nóng –
Dàn lạnh
Tối đa m 30 30