Máy lạnh âm trần Samsung AC100TN4PKC/EA inverter – 10.0KW
MÔ TẢ
- Công suất: 4HP ( 4 ngựa )
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 24 Tháng
Tiêu chuẩn mới cho sự hài hòa trong thiết kế nội thất
Máy lạnh âm trần Samsung cassette tròn 360 không cánh đảo gió là thiết kế đầy phong cách và sáng tạo của Samsung. Với thiết kế hình tròn không cánh đảo gió đột phá cho phép làm lạnh đều, thiết lập một tiêu chuẩn mới cho các công trình mang đến sự đẳng cấp nhất trong lĩnh vực máy điều hòa.
Hơn nữa, Bạn có thể lựa chọn đa dạng các mặt nạ màu đen hoặc trắng, viền vuông hoặc tròn, tương ứng với không gian trần hoặc để lộ ra ngoài, và cũng phù hợp với các vật liệu hoàn thiện như gỗ, bê tông, giấy dán tường hoặc sơn, mang lại sự tinh tế trong phong cách của mọi không gian nội thất.
Khuếch tán hơi lạnh đều, làm lạnh nhanh hơn
Không giống như các hãng điều hòa âm trần 4 hướng thổi truyền thống tạo ra những vùng gió không đồng đều nơi mà gió lạnh không thể thổi tới. Với máy điều hòa âm trần Samsung 360 thổi gió lạnh ra mọi hướng nên mọi góc trong phòng đều có cùng nhiệt độ.
Thiết kế tròn không cánh đảo gió nhẹ nhàng phân tán không khí lạnh khắp trong phòng, làm cho bạn cảm thấy mát mẻ thoải mái mà không thấy khó chịu do hiện tượng gió lạnh thổi trực tiếp vào người. Thiết kế tối ưu luồng gió thổi, từ đó giúp tăng hơn đến 25% lưu lượng gió và khuếch tán xa hơn.
Đèn hiển thị LED tròn
Đèn hiển thị LED tròn cho phép người dùng kiểm soát dòng gió theo từng khu vực và có thể chọn chế độ cài đặt hướng gió theo hướng ngang hoặc đứng.
Dạng tròn đơn giản & Điều khiển trực quan
Điều khiển trực quan dễ dàng với nút xoay và nút nhấn trên điều khiển từ xa đồng thời có thể theo dõi dòng gió thông qua đèn LED tròn hiển thị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Điều hòa âm trần Samsung 360 | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC140TN4PKC/EA AC140TXADKC/EA |
||
Công suất | Công suất | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) |
kW | 3.50/13.40/15.50 |
Btu/h | 11,900/45,700/52,900 | |||
Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) |
kW | 3.50/15.50/18.00 | ||
Btu/h | 11,900/52,900/61,400 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Dạnh định) | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) | KW | 0.80/4.18/6.44 |
Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) | 0.70/4.30/7.36 | |||
Dòng điện | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) | A | 3.70/18.20/28.00 | |
Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) | 3.50/18.70/32.00 | |||
MCA | A | 33.50 (MCA) | ||
MFA | A | 36,85 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER(Chế độ làm lạnh) | – | 3,21 | |
COP(Chế độ sưởi ấm) | – | 3.6 | ||
Ống lỏng | Φ, mm | 9,52 | ||
Ống gas | Φ, mm | 15.88 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tối đa | m | 75,0 | |
(OD – ID) | ||||
Chiều cao tối đa | m | 30,0 | ||
(ID – OD) | ||||
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 32.40/27.10/22.80 |
L/s | 540.00/451.67/380.00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 45.0/41.0/37.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 25,50 | |
Kích thước(RxCxS) | mm | 947 x 365 x 947 | ||
Kích thước mặt nạ | Mặt nạ | – | PC4NUNMAN | |
Trọng lượng mặt nạ | kg | 2.7 | ||
Kích thước ΦxD | mm | 1050 x 94 | ||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240.50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | kW | 4,12 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 111 |
L/s | 1.850,00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh sưởi ấm | dB(A) | 53.0/54.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 92,50 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 940 x 1210 x 330 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | oC | -65 | |
Sưởi ấm | oC | -44 |